Có 4 kết quả:

慢長 màn cháng ㄇㄢˋ ㄔㄤˊ慢长 màn cháng ㄇㄢˋ ㄔㄤˊ漫長 màn cháng ㄇㄢˋ ㄔㄤˊ漫长 màn cháng ㄇㄢˋ ㄔㄤˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) extremely long
(2) unending

Từ điển Trung-Anh

(1) extremely long
(2) unending

Từ điển Trung-Anh

(1) very long
(2) endless

Từ điển Trung-Anh

(1) very long
(2) endless