Có 4 kết quả:
慢長 màn cháng ㄇㄢˋ ㄔㄤˊ • 慢长 màn cháng ㄇㄢˋ ㄔㄤˊ • 漫長 màn cháng ㄇㄢˋ ㄔㄤˊ • 漫长 màn cháng ㄇㄢˋ ㄔㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) extremely long
(2) unending
(2) unending
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) extremely long
(2) unending
(2) unending
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) very long
(2) endless
(2) endless
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) very long
(2) endless
(2) endless
Bình luận 0